Đọc nhanh: 阴面 (âm diện). Ý nghĩa là: sau lưng; mặt lưng. Ví dụ : - 石碑的阴面有字。 sau lưng tấm bia đá có khắc chữ.
阴面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sau lưng; mặt lưng
(阴面儿) (建筑物等) 背阴的一面
- 石碑 的 阴面 有字
- sau lưng tấm bia đá có khắc chữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴面
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 模因 全面 插入 penetration 也 有 阴茎 插入 的 意思
- Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
- 揭露 阴暗面
- vạch trần sự không lành mạnh.
- 月球 的 表面 有 许多 高山 的 阴影
- trên bề mặt mặt trăng có rất nhiều bóng mờ của núi non.
- 当面 装笑脸 , 背后 阴损 人
- trước mặt nói cười, sau lưng hại ngầm người khác; bề ngoài thơn thớt nói cười, mà trong nham hiểm giết người không dao.
- 石碑 的 阴面 有字
- sau lưng tấm bia đá có khắc chữ.
- 一楼 下面 是 负 一层
- dưới tầng 1 là hầm B1
- 外面 阴天 了 , 马上 要 下雨 了
- Bên ngoài trời âm u, sắp mưa rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
阴›
面›