Đọc nhanh: 阴笑 (âm tiếu). Ý nghĩa là: cười xấu xa.
阴笑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cười xấu xa
to laugh evilly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴笑
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 上校 好不容易 才 忍住 了 笑
- Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 他 脸上 阴沉沉 的 , 一点儿 笑容 也 没有
- sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.
- 当面 装笑脸 , 背后 阴损 人
- trước mặt nói cười, sau lưng hại ngầm người khác; bề ngoài thơn thớt nói cười, mà trong nham hiểm giết người không dao.
- 她 的 笑容 很 阴险
- Nụ cười của cô ấy rất nham hiểm.
- 中午 烈日 当头 阴影 变成 蓝色
- Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.
- 了解 阴部 的 健康 知识 很 重要
- Hiểu biết về sức khỏe vùng kín rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笑›
阴›