Đọc nhanh: 微白 (vi bạch). Ý nghĩa là: trắng trắng.
微白 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trắng trắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微白
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 白璧微瑕
- ngọc trắng có tì; ngọc lành có vết.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 珍妮 站 在 他 面前 , 脸色苍白 , 略微 有些 颤动 , 一言不发
- Jenny đứng trước anh ta, khuôn mặt trắng bệch, hơi run nhẹ, không nói một lời.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
白›