Đọc nhanh: 阴室 (âm thất). Ý nghĩa là: Nhà riêng..
阴室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà riêng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴室
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 地下室 里 阴暗 而 潮湿
- trong tầng hầm vừa tối tăm lại còn ẩm ướt.
- 交换 生 离校 时应 把 饭卡 交回 外 留学生 办公室
- Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 人们 喜欢 舒适 的 卧室
- Mọi người thích phòng ngủ thoải mái.
- 乒乓球室 在 哪里 ?
- Phòng bóng bàn ở đâu thế?
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 了解 阴部 的 健康 知识 很 重要
- Hiểu biết về sức khỏe vùng kín rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
阴›