Đọc nhanh: 巨室 (cự thất). Ý nghĩa là: Ngôi nhà lớn. Thế gia vọng tộc. Phần mộ..
巨室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngôi nhà lớn. Thế gia vọng tộc. Phần mộ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨室
- 鹏 乃 巨鸟 传说 中
- Đại bằng là loài chim lớn trong truyền thuyết.
- 中馈犹虚 ( 没有 妻室 )
- chưa vợ
- 事无巨细
- việc không kể to nhỏ.
- 下课后 到 办公室 来 找 我
- Sau khi tan học đến văn phòng tìm tôi.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 乒乓球室 在 哪里 ?
- Phòng bóng bàn ở đâu thế?
- 为 国家 积累 了 巨额 财富
- đã tích luỹ được nhiều của cải cho đất nước.
- 事无巨细 , 他 都 非常 认真
- Bất kể chuyện gì, anh ấy đều vô cùng nghiêm túc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
巨›