Đọc nhanh: 阴宅 (âm trạch). Ý nghĩa là: âm trạch (người mê tín gọi ngôi mộ là âm trạch).
阴宅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm trạch (người mê tín gọi ngôi mộ là âm trạch)
迷信的人称坟墓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴宅
- 他会刻 阴文
- Anh ấy biết chạm khắc chữ nghiêng.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 他们 阴谋 分裂 国家
- Họ âm mưu chia rẽ đất nước.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 他 在 阴里 躲避 阳光
- Anh ấy trốn trong bóng râm tránh ánh nắng mặt trời.
- 他家 原先 的 住宅 早已 易手 他人
- nơi ở trước đây của gia đình anh ấy đã thay đổi chủ từ lâu rồi.
- 他们 阴谋 推翻 政府
- Họ âm mưu lật đổ chính phủ.
- 他们 认 他们 的 失败 是 因 杰克 的 阴魂不散
- Họ nghĩ nguyên nhân thất bại của họ là do âm hồn bất tán của Kiệt Khắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宅›
阴›