Đọc nhanh: 阳西县 (dương tây huyện). Ý nghĩa là: Quận Yangxi ở Yangjiang 陽江 | 阳江 , Quảng Đông.
✪ 1. Quận Yangxi ở Yangjiang 陽江 | 阳江 , Quảng Đông
Yangxi county in Yangjiang 陽江|阳江 [Yáng jiāng], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳西县
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 祁阳县 历史悠久
- Huyện Kỳ Dương có lịch sử lâu đời.
- 屋子 老 不见 太阳 , 东西 容易 受潮
- phòng ốc không có mặt trời, đồ đạc dễ bị ẩm.
- 祁阳县 有 很多 特色美食
- Huyện Kỳ Dương có rất nhiều món ăn đặc sắc.
- 太阳 从 西边 出来
- Mặt trời mọc ở hướng tây.
- 太阳 已经 平西 了 , 还是 这么 热
- mặt trời lặn rồi mà trời vẫn còn nóng thế.
- 要是 太阳 从 西边 出来 , 他 就 会 通过 考试 他 不 可能 通过 考试
- Nếu mặt trời mọc từ phía tây, anh ta sẽ vượt qua kỳ thi - - anh ta không thể vượt qua kỳ thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
西›
阳›