Đọc nhanh: 阳电极 (dương điện cực). Ý nghĩa là: cực dương, điện cực dương (tức là hút các electron).
阳电极 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cực dương
anode
✪ 2. điện cực dương (tức là hút các electron)
positive electrode (i.e. attracting electrons)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳电极
- 阳离子 带 正电荷
- Ion dương mang điện tích dương.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 晒太阳 舒服 极了
- Thật thoải mái khi tắm nắng.
- 阳电 是 电流 的 一个 方向
- Dòng điện dương là một hướng của dòng điện.
- 太阳能 电池 能 把 阳光 的 能量 转化 为 电能
- Pin năng lượng mặt trời có thể chuyển đổi năng lượng từ ánh sáng mặt trời thành điện năng.
- 那个 电影 有趣 极了 !
- Bộ phim đó thú vị vô cùng!
- 电源 两极 连接 要 正确
- Kết nối hai cực nguồn điện phải chính xác.
- 400 米 赛跑 是 对 耐力 的 极大 考验
- Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
极›
电›
阳›