Đọc nhanh: 阳西 (dương tây). Ý nghĩa là: Quận Yangxi ở Yangjiang 陽江 | 阳江 , Quảng Đông.
✪ 1. Quận Yangxi ở Yangjiang 陽江 | 阳江 , Quảng Đông
Yangxi county in Yangjiang 陽江|阳江 [Yáng jiāng], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳西
- 太阳 渐渐 西沉
- Mặt trời đang dần lặn về phía Tây
- 太阳 在 西边 慢慢 下沉
- Mặt trời lặn dần về phía tây.
- 太阳 偏西 , 暑热 略略 消退
- mặt trời chếch về hướng tây, nắng nóng có phần giảm bớt.
- 太阳 偏西 了
- Mặt trời chếch về phía tây.
- 随着 太阳 西沉 影子 越来越 长
- Bóng đổ dài khi mặt trời dần lặn phía Tây.
- 屋子 老 不见 太阳 , 东西 容易 受潮
- phòng ốc không có mặt trời, đồ đạc dễ bị ẩm.
- 太阳 从 西边 出来
- Mặt trời mọc ở hướng tây.
- 山西 汾阳 酿造 的 汾酒 很 有名
- rượu Phần do huyện Phần Dương tỉnh Sơn Tây sản xuất, rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
西›
阳›