阳谷 yáng gǔ
volume volume

Từ hán việt: 【dương cốc】

Đọc nhanh: 阳谷 (dương cốc). Ý nghĩa là: Quận Yangu ở Liêu Thành 聊城 , Sơn Đông.

Ý Nghĩa của "阳谷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阳谷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quận Yangu ở Liêu Thành 聊城 , Sơn Đông

Yangu county in Liaocheng 聊城 [Liáo chéng], Shandong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳谷

  • volume volume

    - 稻谷 dàogǔ zài 阳光 yángguāng xià 闪耀 shǎnyào 光芒 guāngmáng

    - Lúa gạo lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.

  • volume volume

    - huáng 谷子 gǔzi 比白 bǐbái 谷子 gǔzi mín

    - kê vàng muộn hơn kê trắng.

  • volume volume

    - 中午 zhōngwǔ de 阳光 yángguāng hěn 强烈 qiángliè

    - Ánh nắng buổi trưa rất gay gắt.

  • volume volume

    - 不要 búyào 因为 yīnwèi 好看 hǎokàn ér 盲目 mángmù 选购 xuǎngòu 太阳镜 tàiyangjìng

    - Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.

  • volume volume

    - 东方红 dōngfānghóng 太阳升 tàiyangshēng

    - phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ shì zài 圣地牙哥 shèngdìyágē mài 阳台 yángtái 家具 jiājù

    - Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.

  • volume volume

    - 七月 qīyuè de 天气 tiānqì 太阳 tàiyang 正毒 zhèngdú

    - Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ de 太阳 tàiyang shài hěn 厉害 lìhai

    - Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cốc 谷 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Lù , Yù
    • Âm hán việt: Cốc , Dục , Lộc
    • Nét bút:ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:COR (金人口)
    • Bảng mã:U+8C37
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:フ丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLA (弓中日)
    • Bảng mã:U+9633
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa