Đọc nhanh: 阳江 (dương giang). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Dương Giang ở Quảng Đông.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Dương Giang ở Quảng Đông
Yangjiang prefecture level city in Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳江
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 七里 泷 ( 在 浙江 )
- Thất Lý Lũng (ở tỉnh Chiết Giang Trung Quốc).
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 一抹 阳光
- Một ánh mặt trời.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
江›
阳›