Đọc nhanh: 陇川 (lũng xuyên). Ý nghĩa là: Quận Longchuan ở Dehong Dai và quận tự trị Jingpo 德宏傣族景頗族自治州 | 德宏傣族景颇族自治州 , Vân Nam.
✪ 1. Quận Longchuan ở Dehong Dai và quận tự trị Jingpo 德宏傣族景頗族自治州 | 德宏傣族景颇族自治州 , Vân Nam
Longchuan county in Dehong Dai and Jingpo autonomous prefecture 德宏傣族景頗族自治州|德宏傣族景颇族自治州 [Dé hóng Dǎi zú Jing3 pō zú zì zhì zhōu], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陇川
- 山川 形胜
- địa thế núi sông ưu việt
- 她 带点 川味
- Cô ấy có chút giọng Tứ Xuyên.
- 大川 奔腾 不息
- Con sông lớn chảy không ngừng.
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 山区 和 平川
- vùng núi và đồng bằng.
- 她 籍贯 在 四川 成都
- Quê của anh ấy ở Thành Đô, Tứ Xuyên.
- 四川 的 表妹 带来 了 许多 家乡 的 特产 , 让 我 大饱口福
- Anh họ tôi từ Tứ Xuyên mang nhiều đặc sản quê tôi đến, khiến tôi no nên thỏa thích
- 宫保鸡 丁是 一道 着 名 的 川菜 料理
- Gà Cung Bảo là một món ăn nổi tiếng của Tứ Xuyên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
川›
陇›