Đọc nhanh: 阳明 (dương minh). Ý nghĩa là: Huyện Dương Minh của thành phố Mẫu Đơn Giang 牡丹江 市, Hắc Long Giang.
✪ 1. Huyện Dương Minh của thành phố Mẫu Đơn Giang 牡丹江 市, Hắc Long Giang
Yangming district of Mudanjiang city 牡丹江市, Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳明
- 艳阳天 ( 明媚 的 春天 )
- cảnh xuân tươi đẹp
- 早晨 的 阳光 非常 光明
- Ánh sáng buổi sáng rất sáng sủa.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 会议 内容 要 保持 阳光 透明
- Nội dung cuộc họp cần phải minh bạch.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 我们 来到 明媚 的 阳光 下
- Chúng tôi đến với ánh nắng rực rỡ.
- 砸伤 了 小明 后 , 艳阳 自知 闯祸 了
- Sau khi làm bị thương Hiểu Minh, Sunny biết mình đang gặp rắc rối rồi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
阳›