Đọc nhanh: 阳新 (dương tân). Ý nghĩa là: Quận Yangxin ở Hoàng Thạch 黃石 | 黄石 , Hồ Bắc.
阳新 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Yangxin ở Hoàng Thạch 黃石 | 黄石 , Hồ Bắc
Yangxin county in Huangshi 黃石|黄石 [Huángshí], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳新
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 一声 爆竹 迎新春
- Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.
- 一同 欢度 新年
- Cùng đón mừng năm mới.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 一代新人 茁壮成长
- một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 夕阳 行业 需要 创新 才能 复兴
- Để ngành công nghiệp lạc hậu phục hồi, cần có sự đổi mới.
- 一 刬 都 是 新 的
- đều là đồ mới; tất cả đều là mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
阳›