Đọc nhanh: 阳信县 (dương tín huyện). Ý nghĩa là: Quận Yangxin ở Binzhou 濱州 | 滨州 , Sơn Đông.
✪ 1. Quận Yangxin ở Binzhou 濱州 | 滨州 , Sơn Đông
Yangxin county in Binzhou 濱州|滨州 [Bin1 zhōu], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳信县
- 一沓 信纸
- một xấp giấy viết thơ.
- 一羽 信鸽
- một con bồ câu đưa thư.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 祁阳县 历史悠久
- Huyện Kỳ Dương có lịch sử lâu đời.
- 祁阳县 有 很多 特色美食
- Huyện Kỳ Dương có rất nhiều món ăn đặc sắc.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 阳光 的 信息 让 公众 更 放心
- Thông tin rõ ràng giúp công chúng an tâm hơn.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
县›
阳›