Đọc nhanh: 防空灯 (phòng không đăng). Ý nghĩa là: đèn phòng không.
防空灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đèn phòng không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防空灯
- 防空警报
- báo động phòng không.
- 防空壕
- hào phòng không
- 防空 部队
- bộ đội phòng không
- 探照灯 的 光柱 划破 长空
- chùm ánh sáng của đèn pha quét vào không trung.
- 他 戴 着 口罩 , 以 防止 空气污染
- Anh ấy đeo khẩu trang để tránh ô nhiễm không khí.
- 空气 中 残留 着 防腐剂 的 味道
- Mùi vị của chất bảo quản vẫn còn trong không khí.
- 即使 灯泡 中 的 空气 被 抽出 , 钨丝 也 会 慢慢 地 蒸发
- Dù không khí trong bóng đèn đã bị hút ra, sợi wolfram vẫn sẽ dần bay hơi.
- 我们 应该 使用 无烟煤 以 防止 空气污染
- Chúng ta nên sử dụng than không khói để ngăn chặn ô nhiễm không khí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灯›
空›
防›