水泥储罐 shuǐní chú guàn
volume volume

Từ hán việt: 【thuỷ nê trừ quán】

Đọc nhanh: 水泥储罐 (thuỷ nê trừ quán). Ý nghĩa là: Bồn chứa xi măng.

Ý Nghĩa của "水泥储罐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

水泥储罐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bồn chứa xi măng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水泥储罐

  • volume volume

    - 塔吊 tǎdiào zài diào 水泥 shuǐní

    - Cần trục đang kéo xi măng.

  • volume volume

    - liǎng 罐子 guànzi shuǐ

    - hai vò nước

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì gěi le 一罐 yīguàn 该死 gāisǐ de 根汁 gēnzhī 汽水 qìshuǐ

    - Tôi vừa đưa cho cô ấy một ly bia gốc cau.

  • volume volume

    - 夏天 xiàtiān 收获 shōuhuò de 大量 dàliàng 水果 shuǐguǒ 冷藏 lěngcáng huò 装瓶 zhuāngpíng 装罐 zhuāngguàn 加以 jiāyǐ 保存 bǎocún

    - Một lượng lớn trái cây thu hoạch được vào mùa hè có thể được lưu trữ trong tủ lạnh hoặc đóng chai và đóng lon để bảo quản.

  • volume volume

    - mǎi le 一袋 yīdài 水泥 shuǐní

    - Anh ấy mua một bao xi măng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 储备 chǔbèi le 很多 hěnduō shuǐ

    - Họ đã dự trữ nhiều nước.

  • volume volume

    - yòng 水泥 shuǐní gōu 一下 yīxià 墙缝 qiángfèng

    - Bạn hãy dùng xi măng trát lại những khe tường.

  • volume volume

    - 建材 jiàncái 商店 shāngdiàn 那买 nàmǎi le 一袋 yīdài 水泥 shuǐní

    - Tôi đến cửa hàng vật liệu xây dựng và mua một bao xi măng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
    • Pinyin: Chú , Chǔ
    • Âm hán việt: Trừ , Trữ
    • Nét bút:ノ丨丶フ一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIVA (人戈女日)
    • Bảng mã:U+50A8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Ní , Nǐ , Nì , Niè , Nìng
    • Âm hán việt: , Nễ , Nệ
    • Nét bút:丶丶一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESP (水尸心)
    • Bảng mã:U+6CE5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+17 nét)
    • Pinyin: Guàn
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OUTRG (人山廿口土)
    • Bảng mã:U+7F50
    • Tần suất sử dụng:Cao