Đọc nhanh: 水泥储罐 (thuỷ nê trừ quán). Ý nghĩa là: Bồn chứa xi măng.
水泥储罐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bồn chứa xi măng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水泥储罐
- 塔吊 在 吊 水泥
- Cần trục đang kéo xi măng.
- 两 罐子 水
- hai vò nước
- 我 只是 给 了 她 一罐 该死 的 根汁 汽水
- Tôi vừa đưa cho cô ấy một ly bia gốc cau.
- 夏天 收获 的 大量 水果 可 冷藏 或 装瓶 装罐 加以 保存
- Một lượng lớn trái cây thu hoạch được vào mùa hè có thể được lưu trữ trong tủ lạnh hoặc đóng chai và đóng lon để bảo quản.
- 他 买 了 一袋 水泥
- Anh ấy mua một bao xi măng.
- 他们 储备 了 很多 水
- Họ đã dự trữ nhiều nước.
- 你 去 用 水泥 勾 一下 墙缝
- Bạn hãy dùng xi măng trát lại những khe tường.
- 去 建材 商店 那买 了 一袋 水泥
- Tôi đến cửa hàng vật liệu xây dựng và mua một bao xi măng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
储›
水›
泥›
罐›