Đọc nhanh: 防火服装 (phòng hoả phục trang). Ý nghĩa là: Quần áo bảo hộ phòng chống cháy.
防火服装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần áo bảo hộ phòng chống cháy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防火服装
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 冬季 流行 女装 中 , 韩风 的 面包 服 一直 都 是 很 火
- Trong số những trang phục được phái đẹp ưa chuộng trong mùa đông thì áo phao mang phong cách Hàn Quốc luôn được ưa chuộng.
- 以防 火灾
- Trong trường hợp có hỏa hoạn.
- 优质 的 面料 提升 服装 的 品质
- Chất vải tốt nâng cao chất lượng quần áo.
- 各种 式样 的 服装
- nhiều kiểu quần áo.
- 他 很 有 灵气 , 一定 能 成为 出色 的 服装 设计师
- anh ấy rất có khả năng phân tích, nhất định sẽ là một nhà thiết kế thời trang xuất sắc.
- 京剧 的 服装 非常 华丽
- Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.
- 她 的 服装店 生意 红火
- Cửa hàng quần áo của cô ấy làm ăn rất phát đạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
服›
火›
装›
防›