Đọc nhanh: 广播屮心 (quảng bá triệt tâm). Ý nghĩa là: Trung tâm phát thanh.
广播屮心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trung tâm phát thanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广播屮心
- 广播电台
- đài phát thanh
- 广场 中心 的 喷泉 水花四溅
- Đài phun nước ở giữa quảng trường bắn tung tóe nước.
- 他们 广播 了 新 的 政策
- Họ đã tuyên truyền rộng rãi chính sách mới.
- 你 可以 收听到 各种 广播节目
- Bạn có thể nghe được nhiều chương trình phát sóng.
- 他 不 小心 传播 病毒 了
- Anh ta vô tình lây lan virus.
- 今天 的 广播节目 很 有趣
- Chương trình phát sóng hôm nay rất thú vị.
- 她 每晚 都 收看 这个 广播
- Cô ấy xem chương trình truyền hình này mỗi tối.
- 合肥 交通广播 全方位 、 多 视角 关注 城市交通
- Hefei Traffic Broadcasting chú ý đến giao thông đô thị theo mọi hướng và nhiều góc độ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屮›
广›
⺗›
心›
播›