Đọc nhanh: 防潮垫 (phòng triều điếm). Ý nghĩa là: bảng căn cứ (để cắm trại, v.v.).
防潮垫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng căn cứ (để cắm trại, v.v.)
groundsheet (for camping etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防潮垫
- 防潮纸
- giấy chống ẩm
- 防潮 闸门
- cửa cống chắn thuỷ triều
- 五个 潮流 现象 分析
- Phân tích năm hiện tượng thủy triều.
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 储存 粮食 要 注意 防潮
- dự trữ lương thực phải chú ý chống ẩm.
- 我 公司 是 专业 生产 各类 干燥剂 防潮 的 生产 贸易型 公司
- Công ty chúng tôi là công ty sản xuất kinh doanh chuyên sản xuất các loại hạt hút ẩm và sản phẩm chống ẩm.
- 严防 敌人 破坏
- đề phòng nghiêm ngặt quân địch phá hoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垫›
潮›
防›