Đọc nhanh: 防波堤 (phòng ba đê). Ý nghĩa là: đê chắn sóng, (nghĩa bóng) vùng đệm phòng thủ, tường chắn sóng.
防波堤 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. đê chắn sóng
breakwater
✪ 2. (nghĩa bóng) vùng đệm phòng thủ
fig. defensive buffer zone
✪ 3. tường chắn sóng
seawall
✪ 4. đê phòng sóng; đê chống sóng; kè ngăn sóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防波堤
- 加固 堤坝 , 防止 出险
- gia cố đê đập, đề phòng xảy ra nguy hiểm.
- 要 加紧 修筑 堤坝 , 以防 水患
- phải nhanh chóng sửa chữa đê điều, đề phòng lũ lụt.
- 波涛 拍堤 惊人 心
- Sóng vỗ đê làm người kinh hãi.
- 我们 要 固堤 防洪
- Chúng ta phải củng cố đê phòng chống lũ.
- 加固 堤防 抵御 洪水 来袭
- Củng cố đê điều chống nước lũ đến tấn công.
- 修筑 堤堰 , 疏浚 河道 , 防洪 防涝
- tu sửa đê điều, khơi thông lòng sông, phòng chống lũ lụt.
- 防波堤 挡不住 海浪 的 力量
- Đập chống sóng không thể ngăn chặn sức mạnh của sóng.
- 海浪 不断 冲击 着 防护堤
- Sóng liên tục đập vào bức tường bảo vệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堤›
波›
防›