堤埂 dī gěng
volume volume

Từ hán việt: 【đê canh】

Đọc nhanh: 堤埂 (đê canh). Ý nghĩa là: đê; con đê.

Ý Nghĩa của "堤埂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

堤埂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đê; con đê

用泥土筑成的较矮的堤也叫"堤埂子"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堤埂

  • volume volume

    - 大堤 dàdī yào 加高 jiāgāo 加宽 jiākuān 加固 jiāgù

    - đê lớn cần nâng cao, mở rộng và gia cố thêm.

  • volume volume

    - 大堤 dàdī 决口 juékǒu 情况危急 qíngkuàngwēijí

    - Đê lớn bị vỡ tung tình trạng nguy cấp.

  • volume volume

    - 堤岸 dīàn 小路 xiǎolù 高出 gāochū de 堤岸 dīàn huò 小路 xiǎolù 沿着 yánzhe 一条 yītiáo 沟渠 gōuqú de 堤岸 dīàn huò 小路 xiǎolù

    - Bờ đê, con đường nhỏ cao hơn bờ đê hoặc con đường nhỏ, như bờ đê hoặc con đường nhỏ dọc theo một kênh rãnh.

  • volume volume

    - 河边 hébiān de 堤埂 dīgěng hěn gāo 正好 zhènghǎo zuò 我们 wǒmen de 掩蔽 yǎnbì

    - bờ đê bên sông rất cao, làm chỗ ẩn nấp cho chúng ta rất tốt.

  • volume volume

    - 防波堤 fángbōdī 挡不住 dǎngbúzhù 海浪 hǎilàng de 力量 lìliàng

    - Đập chống sóng không thể ngăn chặn sức mạnh của sóng.

  • volume volume

    - 埂子 gěngzi

    - bờ đất

  • volume volume

    - 大堤 dàdī shàng de 灯笼 dēnglóng 火把 huǒbǎ xiàng 一条 yītiáo 火龙 huǒlóng

    - đèn đuốc trên đê lớn như một con rồng lửa.

  • volume volume

    - 堤埂 dīgěng

    - đê

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng
    • Âm hán việt: Canh
    • Nét bút:一丨一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMLK (土一中大)
    • Bảng mã:U+57C2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Dī , Tí
    • Âm hán việt: Đê , Đề
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GAMO (土日一人)
    • Bảng mã:U+5824
    • Tần suất sử dụng:Cao