Đọc nhanh: 防水圈 (phòng thuỷ khuyên). Ý nghĩa là: Vòng để bịt kín nước; Vòng chống ngấm nước; Vòng ngăn nước rò rỉ.
防水圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vòng để bịt kín nước; Vòng chống ngấm nước; Vòng ngăn nước rò rỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防水圈
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 要 加紧 修筑 堤坝 , 以防 水患
- phải nhanh chóng sửa chữa đê điều, đề phòng lũ lụt.
- 为了 预防 水灾 , 他们 在 这里 修建 了 水坝
- Để phòng ngừa lũ lụt, họ đã xây dựng những con đập ở đây.
- 这件 大衣 的 面子 防水
- Mặt ngoài của chiếc áo khoác này chống nước.
- 加固 堤防 抵御 洪水 来袭
- Củng cố đê điều chống nước lũ đến tấn công.
- 甲醛 溶于 水中 , 就是 防腐剂 福尔马林
- Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.
- 新 推出 的 面料 具有 防水 功能
- Loại vải mới được giới thiệu có tính chống nước.
- 政府 发出 了 预防 水灾 的 警告
- Chính phủ đã đưa ra cảnh báo phòng chống lụt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
水›
防›