Đọc nhanh: 防核 (phòng hạch). Ý nghĩa là: chống hạt nhân (cài đặt), phòng thủ hạt nhân.
防核 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chống hạt nhân (cài đặt)
anti-nuclear (installation)
✪ 2. phòng thủ hạt nhân
nuclear defense
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防核
- 防治 结核病
- phòng chống bệnh lao.
- 驻防部队
- đơn vị đồn trú.
- 为 国防 现代化 建立 奇勋
- Lập công lao to lớn cho hiện đại hóa quốc phòng.
- 他 仔细 核实 信息
- Anh ấy tỉ mỉ xác minh thông tin.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
- 从来 没有 一件 防弹衣
- Chưa bao giờ có áo giáp
- 他们 在 交通 沟里 防御
- Họ phòng thủ trong hào giao thông.
- 人事 考核 是 一项 重要 工作
- Công tác đánh giá nhân sự là rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
核›
防›