Đọc nhanh: 阮文进 (nguyễn văn tiến). Ý nghĩa là: Nguyễn văn tiến.
阮文进 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nguyễn văn tiến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阮文进
- 进行 论文答辩
- tiến hành bảo vệ luận văn.
- 他 拐进 文具店 了
- Anh ấy ghé vào cửa hàng văn phòng phẩm rồi.
- 中高级 是 进阶 英文 阅读 的 成功 之钥
- Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.
- 她 的 中文 比 原来 进步 了 很多
- Tiếng Trung của cô ấy tiến bộ hơn rất nhiều so với trước đây.
- 促进 两国 的 文化交流
- Thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa hai nước.
- 对话 能够 促进 文化交流
- Đối thoại có thể thúc đẩy giao lưu văn hóa.
- 文化交流 促进 国际 合作
- Giao lưu văn hóa thúc đẩy hợp tác quốc tế.
- 她 已经 学 中文 三年 了 , 进步 很大
- Cô ấy đã học tiếng Trung ba năm rồi và tiến bộ rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
进›
阮›