Đọc nhanh: 中阮 (trung nguyễn). Ý nghĩa là: Đàn nguyễn âm vừa (một loại nhạc cụ cải tiến từ đàn nguyễn cổ của trung quốc).
中阮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đàn nguyễn âm vừa (một loại nhạc cụ cải tiến từ đàn nguyễn cổ của trung quốc)
阮是"阮咸",“阮咸琵琶”的简称。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中阮
- 《 全市 中学生 运动会 侧记 》
- "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"
- 《 孙中山 传略 》
- Tôn Trung Sơn lược truyện
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 1949 年 中国 人民 解放 了 全国
- Năm 1949 nhân dân Trung Quốc đã giải phóng toàn quốc.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 《 三国演义 》 中 的 故事 , 大部分 都 有 史实 根据
- Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
- 小 阮 无形中 成 了 他 的 助手
- cậu Nguyễn vô hình trung đã trở thành trợ thủ của ông ấy.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
阮›