Đọc nhanh: 阑槛 (lan hạm). Ý nghĩa là: lan can, rào chắn, lan can.
阑槛 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. lan can
banisters
✪ 2. rào chắn
fence
✪ 3. lan can
railing
✪ 4. xem 闌檻 | 阑槛
see 闌檻|阑槛 [lán jiàn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阑槛
- 星斗 阑干
- sao chi chít.
- 阑杆 保护 安全
- Lan can bảo vệ an toàn.
- 我 的 阑尾 切除术 完美无瑕
- Appy của tôi là hoàn hảo.
- 明天 给 他 拉 阑尾
- Ngày mai mổ ruột thừa cho anh ấy.
- 小心 门槛 , 别 绊倒 了
- Cẩn thận ngưỡng cửa, đừng vấp ngã.
- 春意阑珊
- mất hết ý xuân.
- 更阑人静
- đêm khuya thanh vắng
- 我 把 她 移交 给 普外科 做 阑尾 切除术
- Tôi đang đưa cô ấy đến cuộc phẫu thuật tổng quát để cắt ruột thừa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
槛›
阑›