阑槛 lán jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【lan hạm】

Đọc nhanh: 阑槛 (lan hạm). Ý nghĩa là: lan can, rào chắn, lan can.

Ý Nghĩa của "阑槛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阑槛 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. lan can

banisters

✪ 2. rào chắn

fence

✪ 3. lan can

railing

✪ 4. xem 闌檻 | 阑槛

see 闌檻|阑槛 [lán jiàn]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阑槛

  • volume volume

    - 星斗 xīngdǒu 阑干 lángān

    - sao chi chít.

  • volume volume

    - 阑杆 lángān 保护 bǎohù 安全 ānquán

    - Lan can bảo vệ an toàn.

  • volume volume

    - de 阑尾 lánwěi 切除术 qiēchúshù 完美无瑕 wánměiwúxiá

    - Appy của tôi là hoàn hảo.

  • volume volume

    - 明天 míngtiān gěi 阑尾 lánwěi

    - Ngày mai mổ ruột thừa cho anh ấy.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 门槛 ménkǎn bié 绊倒 bàndǎo le

    - Cẩn thận ngưỡng cửa, đừng vấp ngã.

  • volume volume

    - 春意阑珊 chūnyìlánshān

    - mất hết ý xuân.

  • volume volume

    - 更阑人静 gēnglánrénjìng

    - đêm khuya thanh vắng

  • volume volume

    - 移交 yíjiāo gěi 普外科 pǔwàikē zuò 阑尾 lánwěi 切除术 qiēchúshù

    - Tôi đang đưa cô ấy đến cuộc phẫu thuật tổng quát để cắt ruột thừa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Kǎn
    • Âm hán việt: Hạm
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DLIT (木中戈廿)
    • Bảng mã:U+69DB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Môn 門 (+9 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:丶丨フ一丨フ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSDWF (中尸木田火)
    • Bảng mã:U+9611
    • Tần suất sử dụng:Trung bình