Đọc nhanh: 阑干 (lan can). Ý nghĩa là: chằng chịt; chi chít; lung tung; quàng xiên; chéo nhau; đan chéo; xiên xéo, lan can; tay vịn. Ví dụ : - 星斗阑干。 sao chi chít.
阑干 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chằng chịt; chi chít; lung tung; quàng xiên; chéo nhau; đan chéo; xiên xéo
纵横交错;参差错落
- 星斗 阑干
- sao chi chít.
✪ 2. lan can; tay vịn
栏杆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阑干
- 星斗 阑干
- sao chi chít.
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 一干人
- người có liên can
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 三个 人干 五天 跟 五个 人干 三天 , 里外里 是 一样
- ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.
- 下午 虽然 只 干 了 两个 钟头 , 可是 很 出活
- buổi chiều tuy là chỉ làm có hai tiếng nhưng mà rất nhiều việc.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
阑›