Đọc nhanh: 阑入 (lan nhập). Ý nghĩa là: len; chen; lèn (tự tiện vào chỗ không được vào), trộn lẫn; pha lẫn; lẫn vào; tràn vào; lấn.
阑入 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. len; chen; lèn (tự tiện vào chỗ không được vào)
擅自进入不应进去的地方
✪ 2. trộn lẫn; pha lẫn; lẫn vào; tràn vào; lấn
搀杂进去
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阑入
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 他 阑入 私人 领地
- Anh ấy tự tiện sâm nhập lãnh địa riêng.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
阑›