阑殚 lán dān
volume volume

Từ hán việt: 【lan đàn】

Đọc nhanh: 阑殚 (lan đàn). Ý nghĩa là: Mệt mỏi và kiệt sức.

Ý Nghĩa của "阑殚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阑殚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mệt mỏi và kiệt sức

tired and exhausted

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阑殚

  • volume volume

    - 殚思极虑 dānsījílǜ ( 用尽 yòngjìn 心思 xīnsī )

    - lo lắng hết lòng

  • volume volume

    - 阑杆 lángān 保护 bǎohù 安全 ānquán

    - Lan can bảo vệ an toàn.

  • volume volume

    - 殚心 dānxīn

    - tận tâm

  • volume volume

    - de 阑尾 lánwěi 切除术 qiēchúshù 完美无瑕 wánměiwúxiá

    - Appy của tôi là hoàn hảo.

  • volume volume

    - 用尽 yòngjìn 一切办法 yīqièbànfǎ 搜括 sōuguā 财物 cáiwù 殚尽 dānjìn

    - Dùng hết mọi phương tiện, kể cả tài sản

  • volume volume

    - 花期 huāqī lán xiāng 犹存 yóucún

    - Thời gian hoa nở sắp hết, hương vẫn còn.

  • volume volume

    - 更阑人静 gēnglánrénjìng

    - đêm khuya thanh vắng

  • volume volume

    - 殚力 dānlì

    - tận lực

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+8 nét)
    • Pinyin: Dān
    • Âm hán việt: Đàn , Đạn
    • Nét bút:一ノフ丶丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNCWJ (一弓金田十)
    • Bảng mã:U+6B9A
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Môn 門 (+9 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:丶丨フ一丨フ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSDWF (中尸木田火)
    • Bảng mã:U+9611
    • Tần suất sử dụng:Trung bình