Đọc nhanh: 阑尾炎 (lan vĩ viêm). Ý nghĩa là: viêm ruột thừa; bệnh viêm ruột thừa, đau ruột thừa; sưng ruột thừa. Ví dụ : - 急性阑尾炎。 viên ruột thừa cấp tính.
阑尾炎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viêm ruột thừa; bệnh viêm ruột thừa
病,多由于病菌,寄生虫或其他异物侵入阑尾引起主要症状是右下腹疼痛,恶心,呕吐等;俗称:盲肠炎
- 急性 阑尾炎
- viên ruột thừa cấp tính.
✪ 2. đau ruột thừa; sưng ruột thừa
病, 多由阑尾炎引起阑尾部发炎后蔓延到整个盲肠, 就成为盲肠炎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阑尾炎
- 我 的 阑尾 切除术 完美无瑕
- Appy của tôi là hoàn hảo.
- 他 所说 的 是 彻头彻尾 的 谎言
- Những gì mà hắn ta nói hoàn toàn là giả dối.
- 急性 阑尾炎
- viên ruột thừa cấp tính.
- 明天 给 他 拉 阑尾
- Ngày mai mổ ruột thừa cho anh ấy.
- 今年 暑天 特别 炎热
- Năm nay mùa hè rất nóng bức.
- 我 把 她 移交 给 普外科 做 阑尾 切除术
- Tôi đang đưa cô ấy đến cuộc phẫu thuật tổng quát để cắt ruột thừa.
- 我 得 回想 下 怎么 做 开放式 阑尾 切除术
- Tôi phải nhớ cách mổ ruột thừa mở.
- 医生 做 了 阑尾 手术
- Bác sĩ đã thực hiện ca phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
炎›
阑›