阆凤山 láng fèng shān
volume volume

Từ hán việt: 【lãng phượng sơn】

Đọc nhanh: 阆凤山 (lãng phượng sơn). Ý nghĩa là: Núi Langfeng, giống như thiên đường Langyuan 閬苑 | 阆苑 , quê hương của những vị thần bất tử trong câu thơ và truyền thuyết.

Ý Nghĩa của "阆凤山" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Núi Langfeng

Langfeng Mountain

✪ 2. giống như thiên đường Langyuan 閬苑 | 阆苑 , quê hương của những vị thần bất tử trong câu thơ và truyền thuyết

same as Langyuan 閬苑|阆苑 [Làng yuàn] paradise, home of the immortals in verse and legends

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阆凤山

  • volume volume

    - 东岳泰山 dōngyuètàishān shì 五岳 wǔyuè 之一 zhīyī

    - Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.

  • volume volume

    - 龙翔凤翥 lóngxiángfèngzhù

    - rồng bay phượng múa.

  • volume volume

    - shàng 山顶 shāndǐng 玩赏 wánshǎng 日落 rìluò

    - Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.

  • volume volume

    - 上山 shàngshān 采伐 cǎifá

    - lên rừng đốn gỗ

  • volume volume

    - 山上 shānshàng xiàn 凤凰 fènghuáng

    - Trên núi xuất hiện phượng hoàng.

  • volume volume

    - 万里长城 wànlǐchángchéng jiù xiàng 一条龙 yītiáolóng zài 一座 yīzuò 雄伟壮观 xióngwěizhuàngguān de 大山 dàshān 上面 shàngmiàn

    - Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ

  • volume volume

    - 上山 shàngshān 那条 nàtiáo dào 除非 chúfēi méi rén 认识 rènshí

    - con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le 我们 wǒmen 照样 zhàoyàng 爬山 páshān

    - Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+2 nét)
    • Pinyin: Fèng
    • Âm hán việt: Phượng , Phụng
    • Nét bút:ノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HNE (竹弓水)
    • Bảng mã:U+51E4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Môn 門 (+7 nét)
    • Pinyin: Láng , Lǎng , Làng , Liǎng
    • Âm hán việt: Lang , Lãng
    • Nét bút:丶丨フ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LSIAV (中尸戈日女)
    • Bảng mã:U+9606
    • Tần suất sử dụng:Thấp