volume volume

Từ hán việt: 【phiệt.phạt】

Đọc nhanh: (phiệt.phạt). Ý nghĩa là: cái bè; mảng; bè. Ví dụ : - 竹筏 bè tre. - 木筏 bè cây. - 皮筏 mảng da

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái bè; mảng; bè

筏子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 竹筏 zhúfá

    - bè tre

  • volume volume

    - 木筏 mùfá

    - bè cây

  • volume volume

    - 皮筏 pífá

    - mảng da

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 木筏 mùfá

    - bè cây

  • volume volume

    - 皮筏 pífá

    - mảng da

  • volume volume

    - 竹筏 zhúfá

    - bè tre

  • volume volume

    - 拖轮 tuōlún 拖曳 tuōyè zhe 木筏 mùfá zài 江中 jiāngzhōng 航行 hángxíng

    - tàu kéo đang kéo bè gỗ trên sông.

  • volume volume

    - zhè 木筏 mùfá 依靠 yīkào kōng 汽油桶 qìyóutǒng de 浮力 fúlì 漂浮 piāofú

    - Cái bè gỗ này lơ lửng dựa vào sức nổi của thùng xăng rỗng.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phiệt , Phạt
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOI (竹人戈)
    • Bảng mã:U+7B4F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình