Đọc nhanh: 闻达 (văn đạt). Ý nghĩa là: lừng lẫy và có ảnh hưởng, nổi tiếng.
闻达 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lừng lẫy và có ảnh hưởng
illustrious and influential
✪ 2. nổi tiếng
well-known
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闻达
- 不达 目的 不止
- không đạt được mục đích thì không dừng lại.
- 不闻不问
- chẳng hề quan tâm
- 丑闻 突然 爆 出来
- Scandal đột nhiên nổ ra.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 与 闻 其事
- dự biết việc đó
- 丑闻 震动 了 整个 行业
- Scandal làm rúng động cả ngành.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
达›
闻›