Đọc nhanh: 闺窗 (khuê song). Ý nghĩa là: khuê phòng.
闺窗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuê phòng
闺房
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闺窗
- 香闺 里 充满 了 花香
- Trong phòng của cô ấy tràn ngập mùi hoa.
- 从 窗口 透进 了 灰白 的 曙色
- Ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ.
- 他伏 在 窗边
- Cậu ấy tựa bên cửa sổ.
- 他 关上 了 窗户
- Anh ấy đã đóng cửa sổ lại.
- 他 企脚 看到 了 橱窗
- Anh ấy nhón chân để nhìn thấy cửa sổ trưng bày.
- 他们 在 敲打 窗户
- Họ đang gõ cửa sổ.
- 他 从 窗口 探头 看 了 一下 , 屋内 不见 有人
- anh ấy thò đầu vào cửa sổ nhìn, trong nhà không có ai cả.
- 他们 坐在 窗前 , 欣赏 外面 飞舞 的 雪花
- Họ ngồi trước cửa sổ và ngắm nhìn những bông tuyết bay ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
窗›
闺›