Đọc nhanh: 闹贼 (náo tặc). Ý nghĩa là: (coll.) được burglarized.
闹贼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) được burglarized
(coll.) to be burglarized
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闹贼
- 今天天气 贼 冷 啊
- Hôm nay lạnh thật đấy.
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 人来人往 , 好 不 热闹
- kẻ qua người lại, nhộn nhịp quá.
- 骑 快车 容易 闹乱子
- phóng xe nhanh dễ gây tai nạn (hoạ).
- 京城 到处 都 非常 热闹
- Khắp nơi ở kinh đô đều rất sôi động.
- 人声 吵闹
- tiếng người ầm ĩ.
- 人们 聚在一起 , 谈天说地 , 好 不 热闹
- họ tập trung lại, nói chuyện trên trời dưới đất, náo nhiệt biết mấy.
- 严格 的 说 , 我 也 是 贼 , 不过 不是 淫贼 , 你 可以 把 我
- Nói chính xác, ta cũng là trộm, nhưng không phải dâm tặc, ngươi có thể lấy ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
贼›
闹›