Đọc nhanh: 闹玄虚 (náo huyền hư). Ý nghĩa là: bày trò che mắt; bày trò bịp người; bày trò lừa gạt.
闹玄虚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bày trò che mắt; bày trò bịp người; bày trò lừa gạt
玩弄手段迷惑人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闹玄虚
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 鸡汤 补养 身 虚弱
- Canh gà bồi bổ cơ thể yếu.
- 故弄玄虚
- cố tình mê hoặc
- 人来人往 , 好 不 热闹
- kẻ qua người lại, nhộn nhịp quá.
- 京城 到处 都 非常 热闹
- Khắp nơi ở kinh đô đều rất sôi động.
- 不要 虚度 你 的 时间
- Đừng lãng phí thời gian của bạn.
- 人声 吵闹
- tiếng người ầm ĩ.
- 人们 聚在一起 , 谈天说地 , 好 不 热闹
- họ tập trung lại, nói chuyện trên trời dưới đất, náo nhiệt biết mấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玄›
虚›
闹›