Đọc nhanh: 闹猛 (náo mãnh). Ý nghĩa là: (phương ngữ) nhộn nhịp, sống động.
闹猛 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (phương ngữ) nhộn nhịp
(dialect) bustling
✪ 2. sống động
lively
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闹猛
- 鸟 猛然 飞 向 天空
- Con chim đột ngột bay lên trời.
- 人来人往 , 好 不 热闹
- kẻ qua người lại, nhộn nhịp quá.
- 今年 的 年节 特别 热闹
- Năm nay Tết thật là nhộn nhịp.
- 京城 到处 都 非常 热闹
- Khắp nơi ở kinh đô đều rất sôi động.
- 人声 吵闹
- tiếng người ầm ĩ.
- 今年 举办 的 招聘 活动 很 热闹
- Hoạt động tuyển dụng được tổ chức năm nay rất sôi động.
- 人们 聚在一起 , 谈天说地 , 好 不 热闹
- họ tập trung lại, nói chuyện trên trời dưới đất, náo nhiệt biết mấy.
- 两个 人 又 闹翻 了
- hai người lại cãi nhau nữa rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
猛›
闹›