闹气 nào qì
volume volume

Từ hán việt: 【náo khí】

Đọc nhanh: 闹气 (náo khí). Ý nghĩa là: cãi nhau; cãi cọ.

Ý Nghĩa của "闹气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

闹气 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cãi nhau; cãi cọ

(闹气儿) 跟人生气吵架

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闹气

  • volume volume

    - 闹意气 nàoyìqì

    - hờn dỗi

  • volume volume

    - 瞎闹 xiānào 一气 yīqì

    - làm bậy một hồi.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì zài 闹脾气 nàopíqi

    - Cô ấy luôn tỏ ra khó chịu.

  • volume volume

    - nào xiǎo 脾气 píqi

    - Cô ấy tỏ ra nổi nóng.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì shàng 十楼 shílóu

    - một mạch lên đến tận tầng mười.

  • volume volume

    - 元宵 yuánxiāo de 气氛 qìfēn hěn 热闹 rènao

    - Không khí Tết Nguyên Tiêu rất náo nhiệt.

  • volume volume

    - 年夜饭 niányèfàn de 气氛 qìfēn hěn 热闹 rènao

    - Không khí bữa cơm đêm giao thừa rất sôi động.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì gēn 孩子 háizi 发脾气 fāpíqi 犯得上 fànděishàng ma

    - Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Môn 門 (+5 nét)
    • Pinyin: Nào
    • Âm hán việt: Nháo , Náo
    • Nét bút:丶丨フ丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSYLB (中尸卜中月)
    • Bảng mã:U+95F9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao