Đọc nhanh: 问字 (vấn tự). Ý nghĩa là: Hỏi chữ, tức hỏi bài vở học hành..
问字 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hỏi chữ, tức hỏi bài vở học hành.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 问字
- 这些 统计数字 说明 不了 什么 问题
- Những số liệu thống kê này không nói lên điều gì.
- 一些 问题 绕 在 他 的 胸子 里
- Một số vấn đề cứ quanh quẩn trong đầu anh ta.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
- 别 看不起 这本 小 字典 , 它 真能 帮助 我们 解决问题
- Đừng xem thường quyển tự điển nhỏ này, nó có thể giúp chúng ta giải quyết vấn đề đấy.
- 请问 老师 , 这个 字 怎么 写 ?
- Thầy ơi, cho em hỏi chữ này viết thế nào ạ?
- 请问 这个 字 怎么 读
- Xin hỏi chữ này đọc làm sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
问›