载酒问字 zài jiǔ wèn zì
volume volume

Từ hán việt: 【tải tửu vấn tự】

Đọc nhanh: 载酒问字 (tải tửu vấn tự). Ý nghĩa là: một cá nhân uyên bác và ham học hỏi (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "载酒问字" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

载酒问字 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một cá nhân uyên bác và ham học hỏi (thành ngữ)

a scholarly and inquisitive individual (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 载酒问字

  • volume volume

    - 把酒 bǎjiǔ 问青天 wènqīngtiān

    - nâng cốc hỏi trời xanh (rơi vào tình thế khó khăn không tìm được cách giải quyết).

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 报纸 bàozhǐ shàng 登载 dēngzǎi le 总统 zǒngtǒng 访问 fǎngwèn de 详尽 xiángjìn 报道 bàodào

    - Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 烈士 lièshì de 名字 míngzi 永载史册 yǒngzàishǐcè

    - Tên của liệt sĩ này sẽ mãi được ghi trong lịch sử.

  • volume volume

    - 一路上 yīlùshàng 沉默寡言 chénmòguǎyán 就是 jiùshì 别人 biérén wèn 回答 huídá shì 片言只字 piànyánzhīzì

    - Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.

  • volume volume

    - 酗酒 xùjiǔ 越来越 yuèláiyuè 成问题 chéngwèntí le

    - Việc anh ta say rượu ngày càng trở thành một vấn đề.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 干嘛 gànma 盘问 pánwèn de 调酒师 tiáojiǔshī

    - Tại sao họ lại nói chuyện với người pha chế của tôi?

  • volume volume

    - 请问 qǐngwèn 老师 lǎoshī 这个 zhègè 怎么 zěnme xiě

    - Thầy ơi, cho em hỏi chữ này viết thế nào ạ?

  • volume volume

    - 请问 qǐngwèn 这个 zhègè 怎么 zěnme

    - Xin hỏi chữ này đọc làm sao?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+6 nét), xa 車 (+6 nét)
    • Pinyin: Zǎi , Zài
    • Âm hán việt: Tái , Tại , Tải
    • Nét bút:一丨一一フ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JIKQ (十戈大手)
    • Bảng mã:U+8F7D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin: Wèn
    • Âm hán việt: Vấn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSR (中尸口)
    • Bảng mã:U+95EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao