滂孛 pāng bèi
volume volume

Từ hán việt: 【bàng bột】

Đọc nhanh: 滂孛 (bàng bột). Ý nghĩa là: nước bị cản mà chảy vọt lên — Vẻ giận dữ, phẫn uất..

Ý Nghĩa của "滂孛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

滂孛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước bị cản mà chảy vọt lên — Vẻ giận dữ, phẫn uất.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滂孛

  • volume volume

    - 涕泗滂沱 tìsìpāngtuó ( 形容 xíngróng hěn 利害 lìhài 眼泪 yǎnlèi 鼻涕 bítì liú 很多 hěnduō )

    - khóc nước mắt nước mũi đầm đìa.

  • volume volume

    - 大雨滂沱 dàyǔpāngtuó

    - mưa rất to; mưa như trút nước.

  • volume volume

    - zhè 一带 yīdài 连日 liánrì 大雨滂沱 dàyǔpāngtuó 山洪暴发 shānhóngbàofā

    - Khu vực này có mưa lớn trong nhiều ngày và lũ quét bùng phát.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tử 子 (+4 nét)
    • Pinyin: Bèi , Bó
    • Âm hán việt: Bột
    • Nét bút:一丨丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBND (十月弓木)
    • Bảng mã:U+5B5B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Pāng
    • Âm hán việt: Bàng
    • Nét bút:丶丶一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYBS (水卜月尸)
    • Bảng mã:U+6EC2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình