Đọc nhanh: 问倒 (vấn đảo). Ý nghĩa là: để ngăn cản, gốc cây.
问倒 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để ngăn cản
to baffle
✪ 2. gốc cây
to stump
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 问倒
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 一拳 把 他 打倒
- một cú đấm đã làm ngã anh ấy.
- 有 问题 倒 是 可以 问 我
- Có vấn đề thì cứ hỏi tôi.
- 一 刮风 , 这种 树 就 容易 倒
- Loại cây này rất dễ đổ gãy khi có gió thôi,
- 高血压 使 他 晕倒 了
- Huyết áp cao khiến anh ấy ngất xỉu.
- 他 乍 猛 的 问 我 , 倒 想不起来 了
- anh ấy đột nhiên hỏi tôi, làm tôi nghĩ không ra.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
问›