Đọc nhanh: 问市 (vấn thị). Ý nghĩa là: tung ra thị trường.
问市 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tung ra thị trường
to hit the market
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 问市
- 三天 完成 任务 , 笃定 没 问题
- ba ngày hoàn thành nhiệm vụ, chắc chắn không có vấn đề gì.
- 一系列 问题
- một loạt vấn đề
- 一问一答
- một bên hỏi một bên trả lời
- 经过 几年 的 努力 , 本市 居民 的 菜篮子 问题 已 基本 解决
- qua mấy năm trời cố gắng, vấn đề cung cấp rau xanh cho cư dân của thành phố này về cơ bản đã được giải quyết.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 万一出 了 问题 , 也 不能 让 他 一个 人 担不是
- nếu xảy ra chuyện gì, thì cũng không thể để một mình anh ấy chịu trách nhiệm.
- 我 访问 了 这座 英雄 的 城市
- Tôi đã đến thăm thành phố anh hùng này.
- 这个 城市 的 交通拥堵 问题 过度 严重
- Vấn đề ùn tắc giao thông ở thành phố này rất nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
问›