Đọc nhanh: 闭元音 (bế nguyên âm). Ý nghĩa là: nguyên âm gần.
闭元音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên âm gần
close vowel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闭元音
- 一元论
- nhất nguyên luận
- 元音 在 单词 中 很 重要
- Nguyên âm rất quan trọng trong từ.
- 一元化 领导
- lãnh đạo tập trung thống nhất
- 一从别 后 , 音信杳然
- từ khi cách biệt đã bặt vô âm tín.
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
- 一个 早市 有 三千元 的 营业额
- bán buổi sáng được 3.000 đồng.
- 鸦鹃 常常 在 树上 鸣叫 , 声音 尖锐 而 响亮
- Chim bìm bịp thường kêu trên cây, tiếng kêu sắc và to.
- 闭嘴 吧 , 我 不想 再 听 你 的 声音
- Im miệng đi, tôi không muốn nghe tiếng của bạn nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
闭›
音›