Đọc nhanh: 闪痛 (siểm thống). Ý nghĩa là: cơn đau không liên tục, đau nhói.
✪ 1. cơn đau không liên tục
intermittent flash of pain
✪ 2. đau nhói
stabbing pain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪痛
- 亮闪闪 的 启明星
- sao mai sáng long lanh.
- 今天 玩个 痛快 !
- Hôm nay chơi thật vui nhé!
- 今天 是不是 又 痛 什么 篓子 了 ?
- Hôm nay có phải lại muốn kiếm chuyện gây sự ?
- 今日 见室 宿 闪耀
- Hôm nay thấy sao Thất lấp lánh.
- 亮闪闪 的 眼睛
- đôi mắt sáng long lanh.
- 鸟 的 翅膀 在 阳光 下 闪闪发光
- Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.
- 不痛不痒 的 批评
- phê bình không đến nơi đến chốn
- 今晚 出去 喝个 痛快 怎么样 ?
- Tối nay ra ngoài uống một trận thật đã nhé, thấy thế nào?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
痛›
闪›