Đọc nhanh: 闪点 (siểm điểm). Ý nghĩa là: điểm chớp cháy; điểm bốc hơi.
闪点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm chớp cháy; điểm bốc hơi
可燃液体能挥发变成蒸气,跑入空气中
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪点
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 他 闪 了 下 差点 摔倒
- Anh ấy lắc mạnh một chút suýt ngã.
- 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 一点儿 小事
- một việc nhỏ; một việc vặt
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
闪›