Đọc nhanh: 门齿 (môn xỉ). Ý nghĩa là: răng cửa.
门齿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. răng cửa
上下颌前方中央部位的牙齿人的上下颌各有四枚,齿冠呈凿形,便于切断食物通称门牙,有的地区叫板牙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门齿
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 下雨 了 , 遂 决定 不 出门
- Mưa rồi, thế là quyết định không ra ngoài.
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
门›
齿›