Đọc nhanh: 门阶 (môn giai). Ý nghĩa là: bậc cửa, ngưỡng cửa. Ví dụ : - 她把他放在门阶上了 Cô bỏ anh lại trước cửa nhà.
门阶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bậc cửa
doorstep
- 她 把 他 放在 门阶 上 了
- Cô bỏ anh lại trước cửa nhà.
✪ 2. ngưỡng cửa
threshold
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门阶
- 她 把 他 放在 门阶 上 了
- Cô bỏ anh lại trước cửa nhà.
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 我 把 买 给 你 的 订婚戒指 放在 门阶 上
- Tôi để lại chiếc nhẫn đính hôn mà tôi đã mua cho bạn trước cửa nhà của họ
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 下雨 了 , 遂 决定 不 出门
- Mưa rồi, thế là quyết định không ra ngoài.
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 它们 被装 在 信封 里 放在 咱家 的 门阶 上
- Họ đã ở trước cửa nhà của chúng tôi trong một phong bì.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
门›
阶›