Đọc nhanh: 门药 (môn dược). Ý nghĩa là: vòng thuốc kíp.
门药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng thuốc kíp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门药
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 三 煎药 味道 很 苦
- Vị thuốc sắc nước ba rất đắng.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 黉 门 秀才
- tú tài
- 这家 店 专门 售药
- Cửa hàng này chuyên bán thuốc.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 上 完药 后 感觉 好多 了
- Sau khi bôi thuốc cảm thấy đỡ hơn nhiều rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
药›
门›